unterstützen

unterstützen
- {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Unterstützen — Unterstützen, verb. regul. act. 1. Únterstützen; ich stütze unter, unter gestützt, unter zu stützen; als eine Stütze unter ein Ding setzen, mit dessen Verschweigung. Einen Pfahl unterstützen. Die Arme unterstützen, unter den Kopf. 2.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • unterstützen — V. (Grundstufe) sich für etw. einsetzen Beispiele: Sie hat mich immer mit gutem Rat unterstützt. Die Eltern unterstützen mich finanziell. Der Staat unterstützt die Entwicklung der Landwirtschaft …   Extremes Deutsch

  • unterstützen — unterstützen, unterstützt, unterstützte, hat unterstützt Meine Eltern unterstützen mich finanziell …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • unterstützen — 1. ↑alimentieren, 2. ↑assistieren, sekundieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • unterstützen — ↑ stützen …   Das Herkunftswörterbuch

  • unterstützen — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • fördern Bsp.: • Ich unterstütze den FC Bayern …   Deutsch Wörterbuch

  • unterstützen — empfehlen; sekundieren; eintreten (für); anpreisen; dafür sein; befürworten; stützen; katalysieren; tragen; abstützen; behilflich s …   Universal-Lexikon

  • unterstützen — un·ter·stụ̈t·zen; unterstützte, hat unterstützt; [Vt] 1 jemanden unterstützen jemandem helfen, indem man ihm etwas gibt, das er braucht <jemanden finanziell, materiell, mit Rat und Tat unterstützen> 2 jemanden (bei etwas) unterstützen… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • unterstützen — 1. a) aushelfen, entlasten, helfen, übernehmen, sich widmen, zur Verfügung stehen; (geh.): Beistand gewähren/leisten. b) aufmuntern, befördern, begünstigen, bekräftigen, bestärken, den Rücken stärken/steifen, die Stange halten, sich einsetzen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • unterstützen — unterstützentr demMitschülervorsagen.1965ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • unterstützen — ụn|ter|stüt|zen ; er hat den Arm [unter das Kinn] untergestützt   un|ter|stụ̈t|zen ; ich habe ihn mit Geld unterstützt; die zu Unterstützende …   Die deutsche Rechtschreibung

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”